Kết quả tra cứu mẫu câu của 納得させる
あなたは
私
が
正
しいことをすぐに
納得
するだろう。
Bạn sẽ sớm bị thuyết phục rằng tôi đúng.
あの
人
の
性格
から
見
て、そんなことで
納得
するはずがない。
Căn cứ trên tính cách của người ấy, tôi cho rằng người ấy sẽ không đồng ý vì một điều như thế.
あの
人
の
性格
からして、そんなことで
納得
するはずがないよ。
Căn cứ trên tính cách của người ấy, tôi cho rằng người ấy sẽ không đồng ý vì một điều như thế.
あの
人
の
性格
からすると、そんなことで
納得
するはずがないよ。
Xét về mặt tính cách của người ấy, tôi không nghĩ rằng anh ấy sẽ đồng ý vì một điều như vậy đâu.