Kết quả tra cứu ngữ pháp của 納得させる
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~