納得する
なっとく「NẠP ĐẮC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lý giải; đồng ý
母
に
納得
してもらう
Xin mẹ đồng ý .

Bảng chia động từ của 納得する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 納得する/なっとくする |
Quá khứ (た) | 納得した |
Phủ định (未然) | 納得しない |
Lịch sự (丁寧) | 納得します |
te (て) | 納得して |
Khả năng (可能) | 納得できる |
Thụ động (受身) | 納得される |
Sai khiến (使役) | 納得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 納得すられる |
Điều kiện (条件) | 納得すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 納得しろ |
Ý chí (意向) | 納得しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 納得するな |
納得させる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 納得させる
納得する
なっとく
lý giải
納得させる
なっとくさせる
đã thuyết phục bản thân