Kết quả tra cứu mẫu câu của 続けて
坂
が〜(と)
続
く。
Con dốc thoai thoải và dài.
行
けども
行
けども、
森林
は
続
く。
Dẫu cứ đi mãi đi mãi mà không hết được khu rừng.
進
み
続
ける
Tiếp tục tiến lên phía trước。
空転
し
続
ける(
エンジン
などが)
Động cơ liên tục chạy không tải