Kết quả tra cứu ngữ pháp của 続けて
N4
続ける
Tiếp tục
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
にかけては
Nói đến...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...