続けて
つづけて「TỤC」
☆ Trạng từ
Liên tục, liên tiếp
続
けて
稼働
する
Hoạt động (làm việc) liên tục

続けて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 続けて
続けて
つづけて
liên tục, liên tiếp
続ける
つづける
còn
続く
つづく
lai rai
続けて
つづけて
liên tục, liên tiếp
続ける
つづける
còn
続く
つづく
lai rai