Kết quả tra cứu mẫu câu của 罰則
この
犯罪
に
対
して
法律
はある
罰則
が
規定
されている。
Luật quy định một số hình phạt nhất định đối với hành vi phạm tội này.
特許権侵害
に
対
してより
厳
しい
罰則
を
適用
する
Áp dụng qui tắc xử phạt nghiêm khắc đối với những kẻ xâm phạm quyền sáng chế.
市長
は
売春婦
を
買
う
者
たちへの
罰則
をより
強化
する
運動
をしている
Ngài thị trưởng đưa ra một chiến dịch xử mạnh tay đối với những kẻ mua dâm. .