罰則
ばっそく「PHẠT TẮC」
☆ Danh từ
Qui tắc xử phạt
特許権侵害
に
対
してより
厳
しい
罰則
を
適用
する
Áp dụng qui tắc xử phạt nghiêm khắc đối với những kẻ xâm phạm quyền sáng chế.
市長
は
売春婦
を
買
う
者
たちへの
罰則
をより
強化
する
運動
をしている
Ngài thị trưởng đưa ra một chiến dịch xử mạnh tay đối với những kẻ mua dâm. .

Từ trái nghĩa của 罰則
罰則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罰則
爆発物取締罰則 ばくはつぶつとりしまりばっそく
quy định hình sự về kiểm soát vật liệu nổ
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
罰 ばち ばつ
sự phạt; sự trừng phạt
罰一 ばついち バツいち バツイチ
Ly Hôn
罰室 ばっしつ
phòng để trừng phạt
科罰 かばつ
sự trừng phạt
冥罰 めいばつ みょうばつ
sự trừng phạt