Kết quả tra cứu mẫu câu của 考え直して
(
人
)は〜することが
賢明
かを
考
え
直
すことを
余儀
なくされる
Bắt ai đó nghĩ lại xem việc mà mình làm có sáng suốt không
現在
の
状況
を
踏
まえて、
今後
の
計画
を
考
え
直
す
必要
がある。
Chúng ta cần nghĩ lại kế hoạch sau này dựa trên tình hình hiện tại.
考
え
直
してみるわ。
Tôi sẽ suy nghĩ lại.
考
え
直
してください。
Xin hãy cân nhắc.