Kết quả tra cứu ngữ pháp của 考え直して
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~あえて
Dám~
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ