考え直して
かんがえなおして
☆ Danh từ
Trên (về) thoughts... (thứ) hai

考え直して được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 考え直して
考え直して
かんがえなおして
trên (về) thoughts... (thứ) hai
考え直す
かんがえなおす
trầm tư.
Các từ liên quan tới 考え直して
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
考える かんがえる
nghĩ suy
考え出す かんがえだす
nghĩ ra; sáng chế ra; phát minh ra; vạch ra kế hoạch
垂直思考 すいちょくしこう
rigid (stereotypical) thinking that adheres to preconceived notions
考え中 かんがえちゅう
đang suy nghĩ
考え物 かんがえもの
vấn đề nan giải
考え方 かんがえかた
cách suy nghĩ; suy nghĩ; tâm tư; quan điểm; thái độ.
無考え むかんがえ
không suy nghĩ; không chú ý; sự khinh suất