Kết quả tra cứu mẫu câu của 聞こえる
聞
こう。
Hãy lắng nghe.
音楽
を
聞
こう。
Chúng ta hãy nghe một số bản nhạc.
トム
は
聞
こうとしない。
Tom không nghe đâu.
トム
は
メアリー
に
聞
こうと
思
っていたことを
聞
き
忘
れた。
Tom đã quên hỏi Mary những gì anh đã định hỏi cô ấy.