聞こえる
きこえる「VĂN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Có thể nghe
(
人
)が
助
けを
呼
ぶ
声
が
聞
こえる
Nghe thấy tiếng ai kêu cứu
あちらこちらから
声
が
聞
こえる
Có thể nghe thấy tiếng ở khắp nơi
Nghe được
聞
こえる
音
は
時計
の
カチカチ
という
音
だけだった。
Âm thanh duy nhất được nghe thấy là tiếng tích tắc của đồng hồ.
Nghe thấy.
聞
こえる
音
は
時計
の
カチカチ
という
音
だけだった。
Âm thanh duy nhất được nghe thấy là tiếng tích tắc của đồng hồ.
聞
こえるようにもっと
大
きな
声
で
話
して
下
さい。
Nói to hơn để tôi có thể nghe thấy bạn.

Bảng chia động từ của 聞こえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞こえる/きこえるる |
Quá khứ (た) | 聞こえた |
Phủ định (未然) | 聞こえない |
Lịch sự (丁寧) | 聞こえます |
te (て) | 聞こえて |
Khả năng (可能) | 聞こえられる |
Thụ động (受身) | 聞こえられる |
Sai khiến (使役) | 聞こえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞こえられる |
Điều kiện (条件) | 聞こえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞こえいろ |
Ý chí (意向) | 聞こえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞こえるな |