Kết quả tra cứu ngữ pháp của 聞こえる
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N5
たことがある
Đã từng