Kết quả tra cứu mẫu câu của 腎臓
腎臓
の
血管
Huyết quản của thận
腎臓
が
悪
いのです。
Tôi bị bệnh thận.
腎臓
の
検査
のため
レントゲン
を
撮
らなければならない。
Phải chụp X-quang để kiểm tra thận.
アルファルファ
は、
腎臓
に
関連
する
病気
の
治療
によく
使
われます。
Cỏ linh lăng thường được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến thận.