Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 腎臓
Hán tự
臓
- TẠNG
Kunyomi
はらわた
Onyomi
ゾウ
Số nét
19
JLPT
N2
Bộ
蔵
TÀNG
⺼
Phân tích
Nghĩa
Nội tạng
Giải nghĩa
Nội tạng
Nội tạng
Onyomi
ゾウ
五臓
ごぞう
Ngũ tạng
脾臓
ひぞう
Lách
臓器
ぞうき
Nội tạng
臓腑
ぞうふ
Ruột
内臓
ないぞう
Lòng
Kết quả tra cứu kanji
臓
TẠNG
腎
THẬN