Kết quả tra cứu mẫu câu của 膀胱
膀胱炎
だと
診断
される
Bị chuẩn đoán là viêm bọng đái .
膀胱
から
外部
まで
尿
を
運
ぶ
Chuyển nước tiểu từ bàng quang ra bên ngoài
膀胱
から
体
の
外側
に
尿
を
送
る
Đưa nước tiểu từ bàng quang ra phía ngoài cơ thể
先月膀胱炎
にかかりました。
Tôi đã bị nhiễm trùng bàng quang vào tháng trước.