Chi tiết chữ kanji 膀胱
Hán tự
膀
- BÀNGOnyomi
ボウホウ
Số nét
14
Bộ
⺼ 旁 BÀNG
Nghĩa
Bàng quang [膀胱] bong bóng, bọng đái. Tục gọi bắp vai là kiên bàng [肩膀].
Giải nghĩa
- Bàng quang [膀胱] bong bóng, bọng đái.
- Bàng quang [膀胱] bong bóng, bọng đái.
- Tục gọi bắp vai là kiên bàng [肩膀].