Kết quả tra cứu mẫu câu của 自動車産業
自動車産業
では
競争
が
激
しい。
Cạnh tranh là rất quan trọng trong ngành công nghiệp xe hơi.
自動車産業
は
日本
の
大
きな
産業
のひとつである。
Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành công nghiệp chính ở Nhật Bản.
自動車産業
の
不振
で
多
くの
人
が
職
を
失
うだろう。
Nhiều người sẽ mất việc do ngành công nghiệp ô tô lao dốc.
自動車産業
は
好調
で200
万
からする
車
が
飛
ぶように
売
れている。
Ngành công nghiệp ô tô đang phát triển mạnh, những loại xe giá 20 triệu trở lên bán chạy như tôm tươi.