自動車産業
じどうしゃさんぎょう
☆ Danh từ
Ngành công nghiệp ô tô
自動車産業
は
日本
の
大
きな
産業
のひとつである。
Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành công nghiệp chính ở Nhật Bản.
自動車産業
の
不振
で
多
くの
人
が
職
を
失
うだろう。
Nhiều người sẽ mất việc do ngành công nghiệp ô tô lao dốc.
自動車産業
は
好調
で200
万
からする
車
が
飛
ぶように
売
れている。
Ngành công nghiệp ô tô đang phát triển mạnh, những loại xe giá 20 triệu trở lên bán chạy như tôm tươi.

自動車産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車産業
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
日産自動車 にっさんじどうしゃ
xe ô tô Nissan
自動車業界 じどうしゃぎょうかい
ngành công nghiệp ô tô
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
自動車 じどうしゃ
xe con
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản