Kết quả tra cứu mẫu câu của 苦手である
朝起
きるのが
苦手
である
Thật là khó thức dậy sớm vào buổi sáng
彼
は
人
の
話
を
聞
くのが
苦手
である。
Anh ấy kém lắng nghe câu chuyện của một người.
私
はどちらかというと、
チームワーク
が
苦手
である。
Nhìn chung tôi là người làm việc nhóm kém.