Kết quả tra cứu ngữ pháp của 苦手である
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)