Kết quả tra cứu mẫu câu của 行ったり来たり
彼
は
通
りを
行
ったり
来
たりした。
Anh đi đi lại lại trên phố.
私
は
通
りを
行
ったり
来
たりした。
Tôi đi đi lại lại trên phố.
私達
は
坂
を
行
ったり
来
たりし
続
けた。
Chúng tôi phải đi lên và xuống các con dốc.
彼
は
部屋
の
中
を
行
ったり
来
たりしていた。
Anh ta tiếp tục đi lên và đi xuống phòng.