Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行ったり来たり
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức