Kết quả tra cứu mẫu câu của 行ったり来たりする
携帯電話
で
話
をしながら
大股
で
行
ったり
来
たりする
Vừa nói chuyện điện thoại vừa sải bước đi đi lại lại
そのうち、
小
さな
村落
の
真上
を
高架線
が
行
ったり
来
たりするようになりました。
Không lâu sau, có một chuyến tàu trên cao chạy qua lại ngay phía trênngôi làng nhỏ.
そうするうちに
小
さいおうちの
前
を
電車
が
行
ったり
来
たりするようになりました。
Chẳng mấy chốc đã có những chiếc xe đẩy qua lại phía trướcNgôi nhà nhỏ.