行ったり来たりする
いったりきたりする
Đi đi lại lại.

行ったり来たりする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行ったり来たりする
行ったり来たり いったりきたり
đi đi lại lại
在り来たり ありきたり
thường, thông thường, bình thường
行き当たりばったり いきあたりばったり ゆきあたりばったり
Làm việc không có kế hoạch, không có lịch trình
仕来たり しきたり つかまつきたり
phong tục; thực hành truyền thống; tập tục; quy định
炒めたり似たりする いためたりにたりする
xào nấu.
似たり寄ったり にたりよったり
Tương tự như nhau; na ná như nhau
願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.
ぐったり ぐたり ぐったり
mệt mỏi rã rời; mệt rã cả người; mệt lử; rã rời; rũ ra; rũ rượi