行ったり来たりする
いったりきたりする
Đi đi lại lại.

行ったり来たりする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行ったり来たりする
行ったり来たり いったりきたり
đi đi lại lại
在り来たり ありきたり
thường, thông thường, bình thường
仕来たり しきたり つかまつきたり
phong tục; thực hành truyền thống; tập tục; quy định
行き当たりばったり いきあたりばったり ゆきあたりばったり
Làm việc không có kế hoạch, không có lịch trình
炒めたり似たりする いためたりにたりする
xào nấu.
行き来する いききする、ゆききする
đi đi lại lại
ăn không ngồi rồi.
来たる きたる
tiếp theo; đang đến; sắp tới