Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行ったり来たりする
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...