Kết quả tra cứu mẫu câu của 行ってきます
どこへ
行
くにも
カメラ
を
持
って
行
きます。
Tôi mang theo máy ảnh của mình mọi lúc mọi nơi.
旅行
に
行
く
前
に、
守
り
袋
を
持
って
行
きました。
Trước khi đi du lịch, tôi đã mang theo một túi bùa hộ mệnh.
仕事
に
行
く
前
にいつも
ジム
に
行
きます。
Lúc nào tôi cũng đi tập gym trước khi đi làm.
東京
へ
行
くとき
夜行バス
を
使
っていった。
Lúc đi Tokyo tôi đã sử dụng xe buýt chạy đêm.