Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行ってきます
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
きっと
Chắc chắn
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất