Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行ってきます
いってきます
tôi đi rồi về, hẹn gặp lại
行く
いく ゆく
đi.
行く行く ゆくゆく
một ngày nào đó; rồi đây
行く手 ゆくて
Đường đi
行く末 ゆくすえ
số phận; một có tương lai; chấm dứt (của) (văn bản) kẻ
行く年 ゆくとし いくとし
năm đã qua
心行く こころゆく
thỏa mãn, (chơi, hát...) hết mình
と行く といく
đi với.
行く方 ゆくかた
đích đến
行く先 ゆくさき
nơi đến; hướng đi; tiền đồ; tương lai