Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行ってきます
いってきます
tôi đi rồi về, hẹn gặp lại
行く
いく ゆく
đi.
行く行く ゆくゆく
một ngày nào đó; rồi đây
はって行く はっていく
trườn, bò
やって行く やっていく
diễn ra, sống
持って行く もっていく
mang
戻って行く もどっていく
trở lại
帰って行く かえっていく
ra về.
生きて行く いきていく
để tồn tại, để tiếp tục sống
うまくやって行く うまくやっていく
mối quan hệ trở nên tốt đẹp