Kết quả tra cứu mẫu câu của 見つけ出す
彼
の
家
を
見
つけ
出
す
手
だてがない。
Không có cách nào để tìm thấy nhà của anh ta.
警察
は
犯人
を
見
つけ
出
す
事
ができた。
Cảnh sát đã có thể tìm ra tên tội phạm.
彼
らはその
場所
を
見
つけ
出
すのに
苦労
した。
Họ gặp khó khăn khi tìm địa điểm.
だれもほらあなを
見
つけ
出
すことはできなかった。
Không ai có thể tìm thấy hang động.