Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見つけ出す
みつけだす
tìm ra, tìm thấy
見付け出す みつけだす
phát hiện ra, tìm ra
見つけだす みつけだす
tìm thấy, tìm ra; phát hiện
見出す みいだす みだす
tìm ra; phát hiện ra
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見い出す みいだす
見出だす み いだす
tìm hiểu, khám phá
見つける みつける みっける
bắt gặp
Đăng nhập để xem giải thích