Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見付け出す みつけだす
phát hiện ra, tìm ra
見出す みいだす みだす
tìm ra; phát hiện ra
見つけだす みつけだす
tìm thấy, tìm ra; phát hiện
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見出だす み いだす
tìm hiểu, khám phá
見い出す みいだす
tìm ra, tìm thấy
つめ見出し つめみだし
thumb index (e.g. in a dictionary)
見つける みつける みっける
bắt gặp