Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見つけ出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa