Kết quả tra cứu mẫu câu của 見当がつかない
これはてんで
見当
がつかない。
Điều này đã khiến tôi bị đánh bại.
それはいくらするか
見当
がつかない。
Tôi không biết nó có giá bao nhiêu.
仕事
の
終
わりはまだ
見当
がつかない。
Nhiệm vụ kết thúc vẫn chưa có trong tâm trí.
次
に
何
をやってよいか
見当
がつかない。
Tôi không thể đoán phải làm gì tiếp theo.