Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見当がつかない
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng