見当がつかない
けんとうがつかない
☆ Cụm từ
Không lường được

見当がつかない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見当がつかない
見当もつかない けんとうもつかない
không có ý tưởng nhỏ nhất
見当がつく けんとうがつく
có một ý tưởng (thô) (tình hình là gì)
見当つく けんとうつく
dự đoán
見当 けんとう
hướng; phương hướng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見当違い けんとうちがい
dự đoán sai; sự đoán nhầm
見当たらない みあたらない
không được tìm thấy
失見当 しつけんとう
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng