Kết quả tra cứu mẫu câu của 見違える
彼
は5
年前
とは
見違
えるようだ。
Anh ấy bây giờ khá giả hơn nhiều so với 5 năm trước.
転地療養
で
彼女
は
見違
えるほど
元気
になった。
Sự thay đổi của không khí đã mang lại hiệu quả kỳ diệu cho cô ấy.
ちょっと
化粧
すると
彼女
は
見違
えるほどきれいになった。
Một chút trang điểm đã làm nên điều kỳ diệu với cô ấy.
あまりにお
変
わりになっていて
見違
えるほどです。
Bạn đã thay đổi nhiều đến mức tôi khó có thể nhận ra bạn.