見違える
みちがえる「KIẾN VI」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nhìn nhầm; nhận nhầm.

Bảng chia động từ của 見違える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見違える/みちがえるる |
Quá khứ (た) | 見違えた |
Phủ định (未然) | 見違えない |
Lịch sự (丁寧) | 見違えます |
te (て) | 見違えて |
Khả năng (可能) | 見違えられる |
Thụ động (受身) | 見違えられる |
Sai khiến (使役) | 見違えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見違えられる |
Điều kiện (条件) | 見違えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見違えいろ |
Ý chí (意向) | 見違えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見違えるな |