Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見違える
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...