Kết quả tra cứu mẫu câu của 説明会
その
説明会
には1000
人
からの
人々
がつめかけたと
言
う。
Buổi thuyết trình ấy nghe nói có đến hơn 1 nghìn người tới dự.
その
説明会
には2000
人
からの
人々
がつめかけたと
言
う。
Buổi thuyết trình ấy nghe nói có đến hơn 2 nghìn người tới dự.
尚
、
会社説明会後
でも、
会社見学
は
随時受
け
付
けております。
Hơn nữa, ngay cả sau buổi thông tin công ty, đôi khi chúng tôi tổ chứccác chuyến du lịch của công ty.
入社試験
に
先立
ち、
会社説明会
が
行
われた。
Trước kì thi vào công ty, người ta tổ chức buổi giới thiệu về công ty ấy.