説明会
せつめいかい「THUYẾT MINH HỘI」
☆ Danh từ
Buổi họp để trình bày giải thích.

説明会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説明会
会社説明会 かいしゃせつめいかい
buổi giới thiệu về công ty
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ピン説明 ピンせつめい
sơ đồ chân (của chíp...)
説明者 せつめいしゃ
Người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa
説明書 せつめいしょ
bản hướng dẫn
説明的 せつめいてき
mang tính giải thích, thanh minh
説明文 せつめいぶん
lời giải thích, lời chú thích