Kết quả tra cứu mẫu câu của 賄賂
賄賂
を
受
け
取
る
Nhận hối lộ .
賄賂
に
関
してしらをきる
Giả vờ không biết việc có liên quan đến hối lộ. .
賄賂
は、
権力機構
の
成立
に
付随
して
出現
する。
Hối lộ là một cái gì đó phát sinh cùng với các tổ chức quyền lực.
賄賂
をもらう
公務員
も
公務員
だが、それを
贈
る
企業
も
企業
だ
Các viên chức nhà nước ăn hối lộ thì đúng là không ra sao cả, nhưng doanh nghiệp đưa hối lộ cũng tệ thật.