Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 賄賂
Hán tự
賂
- LỘ
Kunyomi
まいな.い
まいな.う
Onyomi
ロ
Số nét
13
Bộ
各
CÁC
貝
BỐI
Phân tích
Nghĩa
Đem của đút lót gọi là lộ. Của cải.
Giải nghĩa
Đem của đút lót gọi là lộ. Như hối lộ [賄賂].
Đem của đút lót gọi là lộ. Như hối lộ [賄賂].
Của cải.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ロ
賄賂
わいろ
Hối lộ
賄賂を使う
わいろをつかう
Đút lót
賄賂を贈る
わいろをおくる
Đút lót
Kết quả tra cứu kanji
賂
LỘ
賄
HỐI