Kết quả tra cứu mẫu câu của 赤らめる
パッ
と
赤
らむ〔
顔
などが〕
Ửng đỏ(khuôn mặt)
ペン
は
失敗
して
シミ
を
作
っても、
顔
を
赤
らめることはない。
Nó chẳng thấy ngượng ngùng gì khi làm vấy bẩn bằng bút mực hỏng
自分
のことが
話題
になるたびに、
彼女
は
顔
を
赤
らめる
Cô ấy đỏ mặt mỗi khi nghe mọi người nói chuyện về mình. .