Kết quả tra cứu ngữ pháp của 赤らめる
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
始める
Bắt đầu...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng