赤らめる
あからめる「XÍCH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm cho đỏ lên; làm cho đỏ mặt
ペン
は
失敗
して
シミ
を
作
っても、
顔
を
赤
らめることはない。
Nó chẳng thấy ngượng ngùng gì khi làm vấy bẩn bằng bút mực hỏng
自分
のことが
話題
になるたびに、
彼女
は
顔
を
赤
らめる
Cô ấy đỏ mặt mỗi khi nghe mọi người nói chuyện về mình. .

Từ đồng nghĩa của 赤らめる
verb
Bảng chia động từ của 赤らめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 赤らめる/あからめるる |
Quá khứ (た) | 赤らめた |
Phủ định (未然) | 赤らめない |
Lịch sự (丁寧) | 赤らめます |
te (て) | 赤らめて |
Khả năng (可能) | 赤らめられる |
Thụ động (受身) | 赤らめられる |
Sai khiến (使役) | 赤らめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 赤らめられる |
Điều kiện (条件) | 赤らめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 赤らめいろ |
Ý chí (意向) | 赤らめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 赤らめるな |