Kết quả tra cứu mẫu câu của 赴く
戦場
に
赴
く
カメラマン
が
不発弾
の
危険性
を
知
らないのは
不思議
だ、
新聞社
は
教育
を
怠
ってる。
Thật kỳ lạ khi một người quay phim hướng đến một vùng chiến sự không nên biết vềsự nguy hiểm của đạn pháo chưa nổ. Công ty báo chí đang cẩu thả trongđào tạo của nó.
東方
の〜へと
赴
く
Đi về phía đông .
病気
も
快方
に
赴
く
Bệnh có tiến triển tốt