Kết quả tra cứu mẫu câu của 身なり
身
なりを
整
えなさい。
Hãy làm cho bản thân trở nên đoan trang.
身
なりが
垢抜
ける
Kỳ bỏ ghét trên người .
身
なりは
人
を
作
る。
Quần áo tạo nên người đàn ông.
身
なりなんか
気
にしていません。
Cô ấy không phụ thuộc vào ngoại hình của mình.