Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身なり
N4
受身形
Thể bị động
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N1
なり
Vừa mới... thì đã
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ