Kết quả tra cứu mẫu câu của 車にはねられる
少年
が
車
にはねられるのを
見
たのです。
Tôi thấy một cậu bé bị ô tô húc ngã.
彼
は
危
うく
車
にはねられるところだった。
Anh ấy suýt bị một chiếc ô tô cán qua.
私
はその
男
が
車
にはねられるのを
見
た。
Tôi nhìn thấy người đàn ông bị một chiếc ô tô hạ gục.
もうすこしで
車
にはねられるとこだった。
Tôi suýt bị xe tông.